1 |
Cán dao mổ, số 3, dài 125mm |
2 |
Cán dao mổ, số 4, dài 135mm |
3 |
Cán dao mổ, số 3XL, dài 250mm |
4 |
Kẹp gắp bông băng Foerster-Ballenger, thẳng, dài 245mm |
5 |
Kẹp gắp bông băng Foerster-Ballenger, cong, dài 245mm |
6 |
Kẹp săng Backhaus, dài 135mm |
7 |
Kẹp săng Lane, ngàm có răng 1×2, dài 130mm |
8 |
Kéo phẫu tích Metzenbaum, cong, lưỡi gợn sóng, mũi tù/tù, cán vàng, dài 200mm |
9 |
Kéo cắt chỉ, cong, lưỡi gợn sóng, mũi tù/tù, cán vàng, dài 180mm |
10 |
Kéo phẫu tích Toennis-Adson, mảnh, cong, mũi tù/tù, cán vàng, dài 175mm |
11 |
Kéo phẫu tích Nelson-Metzenbaum (MC INDOE) cong, mũi tù/tù, cán vàng, dài 230mm |
12 |
Kéo vi phẫu mạch máu De Bakey, gập góc 60°, mũi nhọn/nhọn, cán vàng, dài 220mm |
13 |
Kéo phẫu tích Metzenbaum, cong, mũi tù/tù, cán vàng, dài 200mm |
14 |
Nhíp mô, thẳng, cỡ trung bình, ngàm có răng (1×2), dài 160mm |
15 |
Nhíp phẫu tích Adson, mảnh, thẳng, ngàm có khía, dài 180mm |
16 |
Kẹp không chấn thương De Bakey, thẳng, ngàm có răng De Bakey, dài 200mm, ngàm rộng 2mm |
17 |
Kẹp không chấn thương De Bakey, thẳng, ngàm có răng De Bakey, dài 240mm, ngàm rộng 2mm |
18 |
Kéo phẫu thuật Mayo cán vàng, cong, lưỡi vát, mũi tù/tù, cán vàng, dài 170mm |
19 |
Kẹp mạch máu Heiss, mảnh, cong, đầu tù, dài 200mm |
20 |
Kẹp mạch máu Heiss mảnh, cong, ngàm có răng (1×2), dài 200mm |
21 |
Kẹp mạch máu Crafoord, mảnh, cong, đầu tù, dài 245mm |
22 |
Kẹp phẫu tích Adson (Baby), gập góc phải, dài 180mm |
23 |
Kẹp phẫu tích và gắp chỉ Adson (Micro), cong, dài 140mm |
24 |
Kẹp phẫu tích O’shaugnessy, cong, dài 220mm |
25 |
Kẹp phẫu tích mô Allis, ngàm có răng 4×5, dài 155mm |
26 |
Kẹp phẫu tích mô Allis, ngàm có răng 5×6, dài 190mm |
27 |
Kẹp gắp Collin, thẳng, ngàm có răng De Bakey, dài 195mm, ngàm rộng 21mm |
28 |
Kẹp gắp, thẳng, ngàm hình oval, răng De Bakey, dài 250mm, ngàm rộng 21mm |
29 |
Kẹp ruột không chấn thương Hartmann, thẳng, lưỡi mềm và đàn hồi, ngàm có răng De Bakey, dài 200mm |
30 |
Kẹp gắp sỏi mật Randall, cong, khớp vít, dài 225mm |
31 |
Kẹp gắp sỏi mật Desjardins, cong, khớp vít, dài 225mm |
32 |
Kẹp gắp sỏi mật Desjardins, rất mảnh, cong, khớp vít, dài 240mm |
33 |
Banh vết thương Collin, hai đầu, dài 150mm, bộ 2 chiếc, kích thước 17 x 14mm, 21 x 14mm, 28 x 16mm, 32 x 16mm |
34 |
Banh vết thương Collin-Hartmann, hai đầu, dài 150mm |
35 |
Banh bụng Fritshc, số 3, dài 235mm, kích thước lưỡi 41 x 60mm |
36 |
Banh Doyen, dài 240mm, kích thước 60 x 45mm |
37 |
Banh Doyen, dài 240mm, kích thước 90 x 45mm |
38 |
Banh Doyen, dài 240mm, kích thước 120 x 45mm |
39 |
Banh Doyen, dài 240mm, kích thước 160 x 45mm |
40 |
Banh tổ chức Deaver, số 4, dài 310mm, kích thước lưỡi 50mm |
41 |
Banh tổ chức Deaver, số 3, dài 300mm, kích thước lưỡi 38mm |
42 |
Bộ banh bụng Balfour hoàn chỉnh, sâu 200mm, rộng 250mm, độ banh rộng 235mm |
43 |
Bộ banh bụng Balfour hoàn chỉnh, sâu 200mm, rộng 170mm, độ banh rộng 155mm |
44 |
Kẹp nối mạch máu không chấn thương De Bakey, dùng cho trẻ em, cong nhiều, ngàm có răng De Bakey, dài 170mm, ngàm rộng 40mm |
45 |
Kẹp mạch máu bán phần De Bakey, cong dạng Satinsky, ngàm có răng De Bakey, dài 270mm, ngàm dài 103mm, rộng 58mm |
46 |
Kẹp mang kim Hegar-Mayo, thẳng, bước răng 0,50mm, dùng cho chỉ tới 3/0, dài 150mm |
47 |
Kẹp mang kim Hegar-Mayo, thẳng, bước răng 0,50mm, dùng cho chỉ tới 3/0, dài 185mm |
48 |
Kẹp mang kim De Bakey, thẳng, bước răng 0,40mm, dùng cho chỉ 4/0-6/0, dài 150mm |
49 |
Kẹp mang kim De Bakey, thẳng, bước răng 0,40mm, dùng cho chỉ 4/0-6/0, dài 180mm |
50 |
Bát đựng bệnh phẩm, dài 61mm, cao 30mm, rộng 42mm, dung tích 63ml |
51 |
Bát đựng bệnh phẩm, dài 111mm, cao 72mm, rộng 56mm, dung tích 300ml |
52 |
Bát đựng bệnh phẩm, dài 151mm, cao 73mm, rộng 100mm, dung tích 1000ml |
53 |
Khay đựng hình quả thận, dài 170mm, dung tích 250ml |
54 |
Kẹp gắp Babcock, thẳng, ngàm có răng De Bakey, dài 215mm, ngàm rộng 10mm |
55 |
Banh trực tràng Pratt, dài 205mm, kích thước 80 x 25 mm |
56 |
Banh âm đạo Cusco, kích thước 90 x 36 mm |
57 |
Nắp trong hộp đựng và bảo quản dụng cụ phẫu thuật, dòng cổ điển, loại chuẩn 1/1, màu xanh lá cây, kích thước khoảng 582 x 291 x 36mm |
58 |
Đáy hộp đựng và bảo quản dụng cụ phẫu thuật, không có lỗ thoát khí, loại chuẩn, cỡ 1/1, kích thước ngoài khoảng 592 x 274, kích thước trong khoảng 544 x 258x 172mm |
59 |
Khay lưới bảo quản dụng cụ phẫu thuật, loại chuẩn 1/1, có chân, kích thước khoảng 540 x 253 x 56 mm |
60 |
Khay lưới bảo quản dụng cụ phẫu thuật, loại chuẩn 1/1, có chân, kích thước khoảng 540 x 253 x 106 mm |
|